Có 5 kết quả:

势子 shì zi ㄕˋ 勢子 shì zi ㄕˋ 式子 shì zi ㄕˋ 拭子 shì zi ㄕˋ 柿子 shì zi ㄕˋ

1/5

shì zi ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) posture

Bình luận 0

shì zi ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) posture

Bình luận 0

shì zi ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) formula
(2) mathematical expression

Bình luận 0

shì zi ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) swab
(2) cotton pad
(3) smear (for medical test)

Bình luận 0

shì zi ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) persimmon
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0