Có 5 kết quả:
势子 shì zi ㄕˋ • 勢子 shì zi ㄕˋ • 式子 shì zi ㄕˋ • 拭子 shì zi ㄕˋ • 柿子 shì zi ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) swab
(2) cotton pad
(3) smear (for medical test)
(2) cotton pad
(3) smear (for medical test)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0